Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chân trong


(từ cũ, nghĩa cũ) celui qui dans l'ombre manoeuvre un personnage
Nó chạy bá»n chân trong của quan lại
il cherchait la protection de ceux qui dans l'ombre maoeuvreaient les mandarins



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.